Có 2 kết quả:
血緣關係 xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 血缘关系 xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood relationship
(2) consanguinity
(2) consanguinity
Bình luận 0
xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood relationship
(2) consanguinity
(2) consanguinity
Bình luận 0